Có 4 kết quả:
翔实 xiáng shí ㄒㄧㄤˊ ㄕˊ • 翔實 xiáng shí ㄒㄧㄤˊ ㄕˊ • 詳實 xiáng shí ㄒㄧㄤˊ ㄕˊ • 详实 xiáng shí ㄒㄧㄤˊ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
complete and accurate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
complete and accurate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) detailed and reliable
(2) full and accurate
(2) full and accurate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) detailed and reliable
(2) full and accurate
(2) full and accurate
Bình luận 0